Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dismay
/dis'mei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm
ngoại động từ
  • làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm
Related search result for "dismay"
Comments and discussion on the word "dismay"