Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shaver
/'ʃeivə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cạo, thợ cạo
  • dao cạo, dao bào
    • an electric shaver
      dao cạo điện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) con trai; trẻ mới lớn lên
Related words
Related search result for "shaver"
Comments and discussion on the word "shaver"