Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
saver
/'seivə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm
    • a washing-machine is a saver of time and strength
      máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức
Related words
Related search result for "saver"
Comments and discussion on the word "saver"