Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shackle
/'ʃækl/
Jump to user comments
danh từ
  • cái cùm, cái còng
  • (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
    • shackle s of convention
      sự trói buộc của quy ước
  • cái sứ cách điện
ngoại động từ
  • cùm lại, xích lại
  • ngăn cản, ngăn chặn
Related words
Related search result for "shackle"
Comments and discussion on the word "shackle"