Jump to user comments
danh từ
- (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông
ngoại động từ
- cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim)
- trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay (ai)
- trói chặt, buộc chặt
- to pinion someone to something
trói chặt ai vào cái gì