Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sexe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giới, giới tính
    • Sexe masculin
      nam giới
  • bộ phận sinh dục
    • le beau sexe; le deuxième sexe; le sexe faible
      (thân mật) nữ giới
    • le sexe fort
      (thân mật) nam giới
Related search result for "sexe"
Comments and discussion on the word "sexe"