Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chũi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • xem chuột chũi
  • (rare) rapiécé; rapetassé
    • Chồng người xe ngựa người yêu , chồng em khố chũi em chiều em thương (ca dao)
      si quelqu'une aime son mari qui dispose d'une voituire à chevaux , moi , j'adore le mien qui n'a qu'un couvre-sexe rapiécé
Related search result for "chũi"
Comments and discussion on the word "chũi"