Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sevrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cai sữa cho
    • Sevrer un enfant
      cai sữa cho một em bé
  • (nghĩa bóng) tước, lấy đi
    • Sevrer quelqu'un de ses droits
      tước quyền của ai
  • (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp)
Related search result for "sevrer"
Comments and discussion on the word "sevrer"