Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
severally
/'sevrəli/
Jump to user comments
phó từ
  • riêng biệt, khác nhau, khác biệt
  • riêng của từng phần, riêng của từng người
    • the proposals which the parties have severally made
      những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
Related search result for "severally"
Comments and discussion on the word "severally"