Jump to user comments
tính từ
- vài
- I have read it several times
tôi đã đọc cái đó vài lần
- riêng, cá nhân; khác nhau
- collective and several responsibility
trách nhiệm tập thể và cá nhân
- several estate
bất động sản riêng tư
danh từ
- vài
- several of you
vài người trong các anh