Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
set-out
/'set'aut/
Jump to user comments
danh từ
  • lúc bắt đầu
    • at the first set-out
      ngay từ lúc đầu
  • sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...)
  • đồ trưng bày
Related search result for "set-out"
Comments and discussion on the word "set-out"