Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stoat
/stout/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chồn ecmin
ngoại động từ
  • khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi
Related search result for "stoat"
Comments and discussion on the word "stoat"