Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
serveur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người hầu bàn
  • (thể dục thể thao) người giao bóng
  • (đánh bài) (đánh cờ) người ra bàn
Related search result for "serveur"
Comments and discussion on the word "serveur"