Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sequence
/'si:kwəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
    • important events occur in rapid sequence
      những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp
  • cảnh (trong phim)
  • (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng
  • (ngôn ngữ học) sự phối hợp
    • sequence of tenses
      sự phối hợp các thời
  • (tôn giáo) bài ca xêcăng
  • (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)
  • (toán học) dãy
    • sequence of function
      dãy hàm
    • sequence of number
      dãy số
Related search result for "sequence"
Comments and discussion on the word "sequence"