Jump to user comments
danh từ
- sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
- important events occur in rapid sequence
những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp
- (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng
- (ngôn ngữ học) sự phối hợp
- sequence of tenses
sự phối hợp các thời
- (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)
- (toán học) dãy
- sequence of function
dãy hàm
- sequence of number
dãy số