Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sentir in Vietnamese - French dictionary
phấn chấn
thấy
nặng nợ
có mùi
ngấy
trở mùi
trong mình
phát huy
ngửi
biết tay
thốn
rộn rạo
rạo rực
cảm thấy
nhộn nhạo
ngấm
nhẹ nhõm
cảm
nhận thấy
ngây ngất
da gà
thấm
tù cẳng
xúc cảnh
phỉnh mũi
tủi nhục
nở mũi
ớn mình
tủi cực
tủi hổ
gấy
biết
tủi
lấn cấn
bốc mùi
bịt mũi
chột dạ
trơ trọi
lấy làm
nặng mùi
trở trời
nóng ruột
xa lạ
xa lạ
quen hơi
tù túng
mệt
trống trếch
nở
mùi mẽ
lao đao
toát
rét
vị
vị
nghe
tức
tay
cho