French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- bị che mờ
- La lune s'est voilée
mặt trăng bị che mờ
- mờ đi
- Des yeux qui se voilent
mắt mờ đi
- khàn đi
- Voix qui se voile
giọng khàn đi
- vênh đi đảo
- Planche qui se voile
tấm ván vênh đi
- Roue qui se voile
bánh xe đảo