French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- bị bong gân
- Se fouler le poignet
bị bong gân cổ tay
- ne pas se fouler
(thân mật) không mệt nhọc
- Il a fait ça sans se fouler
nó làm việc đó không mệt nhọc gì
- se fouler la rate
(thân mật) vất vả khó nhọc