Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se revoir
Jump to user comments
tự động từ
lại gặp nhau
Des amis qui se revoient
bạn bè lại gặp nhau
lại về
Se revoir dans un pays où l'on ne croyait pas revenir
lại về một xứ sở tưởng rằng không trở lại nữa
Related search result for
"se revoir"
Words pronounced/spelled similarly to
"se revoir"
:
se crever
se refaire
se revoir
se rouvrir
se servir
servir
Words contain
"se revoir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chừa mặt
mong nhớ
tái kiến
khảo đính
trùng phùng
học ôn
tái ngộ
rà soát
tạm biệt
mơ ước
more...
Comments and discussion on the word
"se revoir"