French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- tỏ ý vừa lòng về
- Il se loue de son aide
nó tỏ ý vừa lòng về người giúp việc của nó
- (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tự khen mình, khoa khoang
- cho thuê
- Louer sa maison
cho thuê nhà mình
- thuê, mướn
- Louer sa maison
cho thuê nhà mình
- Louer un appartement
thuê một căn nhà
- Louer un jardinier
mướn một người làm vườn
- mua vé trước
- Louer une couchette
mua vé trước một ghế nằm (trên xe lửa)