French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chào mừng, đón chào
- Saluer la fondation de la république
chào mừng sự thành lập nước cộng hòa
- suy tôn
- Les soldats romains le saluèrent empereur
quân đội La Mã suy tôn ông ấy làm hoàng đế
- saluer la terre
(hàng hải) bắn súng chào khi vào cảng
nội động từ
- (quân sự) giơ tay chào
- saluer du pavillon
(hàng hải) kéo cờ chào