Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
say-so
/'seisou/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời tuyên bố không được ủng hộ
  • quyền quyết định
  • lời nói có thẩm quyền, lời nói có trọng lượng
Related search result for "say-so"
Comments and discussion on the word "say-so"