Jump to user comments
danh từ
- uy quyền, quyền lực, quyền thế
- to exercise authority over somebody
có quyền lực đối với ai
- ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
- người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)
- an authority on phonetics
chuyên gia về ngữ âm
- tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ
- what is his authority?
anh ta căn cứ vào đâu?
IDIOMS
- to do something on one own's authority
- tự ý làm gì, tự cho phép làm gì
- on (from) good authority
- theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác