Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
savonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giặt bằng xà phòng
    • Savonner du linge
      giặt quần áo bằng xà phòng
  • đánh xà phòng
    • Savonner le menton avant de se raser
      đánh xà phòng vào cằm trước khi cạo râu
  • (thân mật) la mắng, vò đầu
    • Savonner quelqu'un; savonner la tête à quelqu'un
      la mắng ai, vò đầu ai
Related search result for "savonner"
Comments and discussion on the word "savonner"