Characters remaining: 500/500
Translation

savonnier

Academic
Friendly

Từ "savonnier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người làm phòng" hoặc "thợ làm phòng". Đâymột danh từ giống đực, thường dùng để chỉ những người chuyên sản xuất hoặc buôn bán phòng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác.

Giải thích chi tiết về "savonnier"
  1. Danh từ giống đực: "savonnier" có thể dùng để chỉ người làm phòng.

    • Ví dụ: "Le savonnier crée des savons uniques." (Người thợ làm phòng tạo ra những loại phòng độc đáo.)
  2. Cây bồ hòn: Trong lĩnh vực thực vật học, "savonnier" còn chỉ về cây bồ hòn, một loại cây khả năng tạo ra bọt phòng tự nhiên.

    • Ví dụ: "Le savonnier est utilisé dans la fabrication de savons naturels." (Cây bồ hòn được sử dụng trong sản xuất phòng tự nhiên.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Savon: có nghĩa là " phòng".
    • Savonnette: có nghĩa là " phòng nhỏ" hoặc " phòng viên".
    • Savonnier industriel: chỉ đến "người làm phòng công nghiệp", tức là những người làm phòng trong quy mô lớn hoặc trong nhà máy.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngữ cảnh thương mại: Trong lĩnh vực thương mại, "savonnier" có thể được dùng để chỉ những người bán phòng.

    • Ví dụ: "Le marchand savonnier propose une variété de produits." (Người bán phòng cung cấp một loạt các sản phẩm.)
  • Chỉ nghề nghiệp: Trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng để chỉ một nghề nghiệp cụ thể, liên quan đến sản xuất phòng thủ công.

    • Ví dụ: "Il est savonnier depuis dix ans." (Anh ấy đã là thợ làm phòng được mười năm.)
Các từ đồng nghĩa thành ngữ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "fabricant de savon" (nhà sản xuất phòng) có thể được sử dụng thay cho "savonnier".

  • Thành ngữ: Không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "savonnier", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "savon de Marseille" ( phòng Marseille), nổi tiếng về chất lượng.

Kết luận

Từ "savonnier" không chỉ mang ý nghĩa đơn giảnngười làm phòng mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. xem savon
    • Industrie savonnière
      công nghiệp phòng
    • Marchand savonnier
      người bán phòng
danh từ giống đực
  1. thợ làm phòng
  2. (thực vật học) cây bồ hòn

Words Containing "savonnier"

Words Mentioning "savonnier"

Comments and discussion on the word "savonnier"