Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
salve
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • loạt súng
    • Salve d'artillerie
      loạt pháo tràng
    • Salve d'applaudissements
      tràng vỗ tay
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) kinh Đức Bà
Related search result for "salve"
Comments and discussion on the word "salve"