Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salive
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nước bọt, nước dãi
    • avaler sa salive
      nhịn nói
    • dépenser sa salive
      xem dépenser
    • perdre sa salive
      nói bã bọt mép mà không ăn thua gì
Related search result for "salive"
Comments and discussion on the word "salive"