Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
salinier
Jump to user comments
tính từ
  • làm muối
    • Industrie salinière
      công nghiệp làm muối
danh từ giống đực
  • người làm muối
Related search result for "salinier"
  • Words pronounced/spelled similarly to "salinier"
    salinier salonnier
  • Words contain "salinier" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    diêm dân muối
Comments and discussion on the word "salinier"