Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saisine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (luật học, pháp lý) quyền thừa kế tức thì
  • (hàng hải) dây giữ, dây buộc
Related search result for "saisine"
Comments and discussion on the word "saisine"