Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
safe-conduct
/'seif'kɔndəkt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cấp giấy thông hành an toàn (qua nơi nguy hiểm...)
  • dẫn qua an toàn (qua nơi nguy hiểm, qua vùng địch...)
Related search result for "safe-conduct"
Comments and discussion on the word "safe-conduct"