Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sự thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. thế: trạng thái) Tình trạng của sự việc: Đã ba thứ tóc trên đầu, gẫm trong sự thế thêm âu cho đời (LVT).
Related search result for "sự thế"
Comments and discussion on the word "sự thế"