Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sưng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Nói một bộ phận trong cơ thể phồng lên: Bà già Tụng khóc sưng cả mắt (NgTuân).
Related search result for "sưng"
Comments and discussion on the word "sưng"