Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sédiment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cặn, cắn
    • Sédiment urinaire
      cặn nước tiểu
  • (địa lý, địa chất) (vật) trầm tích
    • Sédiments marins
      trầm tích biển
Related search result for "sédiment"
Comments and discussion on the word "sédiment"