Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sédimentation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự lắng đọng, sự lắng
    • Vitesse de sédimentation globulaire
      tốc độ lắng huyết cầu, tốc độ huyết trầm
  • (địa lý, địa chất) sự trầm tích
Comments and discussion on the word "sédimentation"