Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rustic
/'rʌstik/
Jump to user comments
tính từ
  • mộc mạc, quê mùa; chất phác; thô kệch
  • (kiến trúc) đẽo qua loa, chưa nhẵn mặt (đá)
  • không đều (chữ viết)
danh từ
  • người quê mùa
Related search result for "rustic"
Comments and discussion on the word "rustic"