Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rustication
/,rʌsti'keiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc sống ở nông thôn
  • sự đuổi tạm (học sinh đại học)
  • (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)
Comments and discussion on the word "rustication"