Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
runway
/'rʌnwei/
Jump to user comments
danh từ
  • lối dẫn vật nuôi đi uống nước
  • đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...)
  • đường băng (ở sân bay)
  • cầu tàu
Related words
Related search result for "runway"
Comments and discussion on the word "runway"