Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rune
/ru:n/
Jump to user comments
danh từ
  • chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
  • dấu bí hiểm, dấu thần bí
Related search result for "rune"
Comments and discussion on the word "rune"