Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rudoyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đối xử thô bạo, ngược đãi
    • Rudoyer un enfant
      đối xử thô bạo với một em bé
Related search result for "rudoyer"
Comments and discussion on the word "rudoyer"