Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) rà
    • Roder une soupape
      rà xupap
  • cho chạy rà (máy, xe mới)
  • (thân mật) hiệu chỉnh, chấn chỉnh
    • Rôder.
Related words
Related search result for "roder"
Comments and discussion on the word "roder"