French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- mạ vàng lại, thếp vàng lại
- Redorer un cadre
mạ vàng lại cái khung
- (văn học) lại làm cho vàng rực
- Le soleil redore les cimes des arbres
mặt trời lại làm cho ngọn cây vàng rực lên
- redorer son blason
(thân mật) lấy vợ bình dân giàu để tô lại cái mã quý tộc.