Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
ruche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đõ ong, thùng ong, tổ ong
    • Ruche à cadres
      thùng ong có cầu
    • Ra reine d'une ruche
      con ong chúa trong tổ ong
  • băng vải xếp nếp tổ ong
Related search result for "ruche"
Comments and discussion on the word "ruche"