Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rucher
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nơi đặt thùng ong; trại ong
  • số thùng ong (của một trại ong)
ngoại động từ
  • xếp nếp tổ ong
  • đính diềm tổ ong vào
    • rucher le foin
      (nông nghiệp) xếp cỏ khô thành từng đụn như đõ ong
Related search result for "rucher"
Comments and discussion on the word "rucher"