Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
rucher
Jump to user comments
danh từ giống đực
nơi đặt thùng ong; trại ong
số thùng ong (của một trại ong)
ngoại động từ
xếp nếp tổ ong
đính diềm tổ ong vào
rucher le foin
(nông nghiệp) xếp cỏ khô thành từng đụn như đõ ong
Related search result for
"rucher"
Words pronounced/spelled similarly to
"rucher"
:
racer
rager
raguer
raquer
raser
raucheur
rauquer
recaser
recoucher
recréer
more...
Comments and discussion on the word
"rucher"