Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
royaume
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vương quốc
  • xứ
    • Au royaume des aveugles,les borgnes sont rois
      ở xứ người mù, thằng chột là vua
    • pas pour un royaume
      (thân mật) không có giá nào đổi được
    • royaume de Dieu; royaume des cieux
      thiên đường
    • royaume des morts
      âm phủ
Related search result for "royaume"
Comments and discussion on the word "royaume"