Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roustir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) rán, quay
  • (thông tục) (nghĩa bóng) lột hết, cuỗm hết
Related search result for "roustir"
Comments and discussion on the word "roustir"