French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (động vật học) mỏ (của một số động vật thân giáp); vòi chích (của một số sâu bọ)
- (sử học) mũi tàu (bằng kim loại, chọc thủng được tàu địch)
- (Rostres) (số nhiều) (sử học) diễn đài (cổ La Mã)