French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- lăn
- Voiture bien roulante
xe lăn êm
- Escalier roulant
cầu thang lăn
- di động, lưu động, động
- Matériel roulant
thiết bị di động, xe cộ
- Personnel roulant
nhân viên lưu động
- Cuisine roulante
bếp lưu động, xe căn tin
- (thân mật) buồn cười
- Histoire roulante
chuyện buồn cười
- feu roulant
loạt súng liên tiếp
- Un feu roulant d'épigrammes
một tràng lời châm chọc