Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
râlant
Jump to user comments
tính từ
  • thở có tiếng ran
    • Blessé râlant
      người bị thương thở có tiếng ran
  • (như) tiếng ran
    • Voix râlante
      giọng ran
    • c'est râlant
      (thông tục) thật bực mình
Related search result for "râlant"
Comments and discussion on the word "râlant"