Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
rouge
/ru:ʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
  • bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
  • nhà cách mạng
ngoại động từ
  • đánh phấn hồng, tô son (môi)
    • to rouge one's cheeks
      đánh má hồng
Related words
Related search result for "rouge"
Comments and discussion on the word "rouge"