Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
roué
Jump to user comments
tính từ
nhừ, nhừ tử
Roué de fatigue
mệt nhừ
être roué de coups
bị trận đòn nhừ tử
xảo quyệt
(sử học) bị cực hình bánh xe
danh từ giống đực
kẻ xảo quyệt
(sử học) kẻ trác táng (đầu (thế kỷ) 18 ở Pháp)
(sử học) người bị cực hình bánh xe
Related words
Antonyms:
Ingénu
droit
Related search result for
"roué"
Words pronounced/spelled similarly to
"roué"
:
roi
roue
roué
rouer
rouir
ru
rue
ruée
ruer
Words contain
"roué"
:
encroué
roué
troué
trouée
Words contain
"roué"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mệt nhừ
nhừ đòn
ốm đòn
Comments and discussion on the word
"roué"