Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rosin
/'rɔzin/
Jump to user comments
danh từ
  • côlôfan
ngoại động từ
  • xát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)
Related search result for "rosin"
Comments and discussion on the word "rosin"